bất diệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất diệt+ adj
- Indefectible, everlasting, undying
- niềm tin bất diệt
indefectible confidence
- tình hữu nghị bất diệt
an everlasting friendship
- niềm tin bất diệt
Lượt xem: 654
Từ vừa tra