--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất diệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất diệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất diệt
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Indefectible, everlasting, undying
niềm tin bất diệt
indefectible confidence
tình hữu nghị bất diệt
an everlasting friendship
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
bất diệt
:
Indefectible, everlasting, undyingniềm tin bất diệtindefectible confidencetình hữu nghị bất diệtan everlasting friendship
+
roe-deer
:
(động vật học) con hoẵng ((cũng) roe)